Có 2 kết quả:
尺規 chǐ guī ㄔˇ ㄍㄨㄟ • 尺规 chǐ guī ㄔˇ ㄍㄨㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ruler and compass (in geometric constructions)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ruler and compass (in geometric constructions)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh